Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
folding
Jump to user comments
Adjective
  • có thể gấp lại được
Noun
  • sự tạo nếp, sự gấp nếp, việc gấp lại
  • một quá trình địa chất gây ra sự uốn cong, gấp nếp trong một vỉa đá
  • quá trình một phân tử protein xoắn lại, gấp nếp để có được hình dạng 3 chiều phức tạp của nó
Related words
Related search result for "folding"
Comments and discussion on the word "folding"