Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
folding
Jump to user comments
Adjective
có thể gấp lại được
Noun
sự tạo nếp, sự gấp nếp, việc gấp lại
một quá trình địa chất gây ra sự uốn cong, gấp nếp trong một vỉa đá
quá trình một phân tử protein xoắn lại, gấp nếp để có được hình dạng 3 chiều phức tạp của nó
Related words
Synonyms:
foldable
foldaway
folding(a)
fold
protein folding
Related search result for
"folding"
Words pronounced/spelled similarly to
"folding"
:
floating
fluting
folding
Words contain
"folding"
:
folding
folding doors
folding-bed
folding-chair
folding-cot
scaffolding
scaffolding-pole
Words contain
"folding"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gối xếp
giường
bàn
Comments and discussion on the word
"folding"