Characters remaining: 500/500
Translation

collateur

Academic
Friendly

Từ "collateur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực tôn giáo. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Collateur: Là người nhiệm vụ trao thánh chức, thường liên quan đến các chức vụ tôn giáo trong Giáo hội. Người này quyền ban hành các chức vụ cho những người khác, có thể coi là người thẩm quyền trong việc bổ nhiệm các vị trí tôn giáo.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • Le collateur a ordonné plusieurs nouveaux prêtres cette année.
    • (Người trao thánh chức đã phong chức cho nhiều linh mục mới trong năm nay.)
  2. Trong ngữ cảnh văn hóa:

    • Dans certaines traditions, le collateur est une figure respectée qui joue un rôle clé dans la communauté.
    • (Trong một số truyền thống, người trao thánh chứcmột nhân vật được tôn trọng, đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng.)
Biến thể của từ
  • Collation: Danh từ này có nghĩaviệc ban hành hoặc trao thánh chức, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc cấp phát hay phân phối quyền hạn.
Từ gần giống
  • Ordonnateur: Người thẩm quyền trong việc ra quyết định, đặc biệt trong các vấn đề tôn giáo.
  • Évêque: Giám mục, là một chức vụ cao trong Giáo hội trách nhiệm về việc bổ nhiệm các linh mục quảngiáo phận.
Từ đồng nghĩa
  • Bishop (trong tiếng Anh): Giám mục, tương tự như "évêque" trong tiếng Pháp, nhưng không hoàn toàn giống với "collateur".
Idioms cụm động từ
  • Trong tiếng Pháp, không cụm động từ hay idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "collateur". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ liên quan đến các chức vụ tôn giáo từ này có thể xuất hiện, chẳng hạn như "donner des ordres" (ban hành lệnh) hay "recevoir une fonction" (nhận chức vụ).
Chú ý

Khi sử dụng từ "collateur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh tôn giáo, từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về Giáo hội hoặc các sự kiện tôn giáo chính thức.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) người trao thánh chức lộc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "collateur"