Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for collective noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
36
37
38
39
40
41
42
Next >
Last
hàng hải
hạn hán
tính khí
tình ý
bò u
tỉnh lỵ
bọ xít
tĩnh học
hạ du
bò sát
bìu
bìu dái
tình nhân
tình hình
bò cạp
cáp
hà bá
bọt biển
hải đảo
hải cẩu
dị đoan
hải tặc
di vật
bọng đái
dì
hải mả
hải lưu
cát bá
hài kịch
dị nhân
dịch tả
diệc
cát cánh
háng
hằng số
hạt lệ
hát xiệc
tổ quốc
hàu
tộc
tốc ký
dâu cao su
thành tựu
tốc độ
hằn
dầu mỏ
thánh ca
tỏi tây
câu đố
dân quân
hậu trường
bủ
hèm
hầm mộ
hầm mỏ
dân sự
dân tị nạn
hậu tố
hậu môn
tối hậu thư
dây tây
hành trình
hành tây
bôm
dây cáp
thánh đường
dây cương
thánh nhân
hành khách
hành chánh
cấm lịnh
hành quân
hành pháp
bồi tích
dấu cộng
cần sa
toán học
dầu phọng
dầu thực vật
hào kiệt
First
< Previous
36
37
38
39
40
41
42
Next >
Last