Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
colporteur
Jump to user comments
danh từ
  • người bán rong
  • (nghĩa bóng) người loan truyền
    • Colporteur de nouvelles
      người loan truyền tin, người phao tin
Related search result for "colporteur"
Comments and discussion on the word "colporteur"