Từ tiếng Pháp "colérique" là một tính từ, được dùng để miêu tả một người có tính khí nóng nảy, dễ tức giận hoặc dễ bị kích thích. Trong tiếng Việt, "colérique" có nghĩa là "hay giận" hoặc "nóng nảy".
Định nghĩa và cách sử dụng:
"Il a un tempérament colérique." (Anh ấy có khí chất nóng nảy.) - Ở đây, từ "tempérament" nhấn mạnh hơn về tính cách lâu dài của người đó.
"Sa colérique peut rendre les réunions très tendues." (Tính nóng nảy của anh ấy có thể làm cho các cuộc họp trở nên rất căng thẳng.) - Sử dụng "sa colérique" để nói về tính cách nóng nảy như một phần của cá tính.
Các biến thể:
Colère: danh từ của "colérique", nghĩa là "cơn giận" (Ví dụ: "Il a exprimé sa colère." - Anh ấy đã bày tỏ cơn giận của mình.)
Coléreux: cũng là một tính từ, nhưng thường được dùng để chỉ người dễ nổi giận hơn là chỉ tính cách.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Furieux: nghĩa là "giận dữ", mạnh hơn so với "colérique".
Irritable: có nghĩa là "dễ cáu" nhưng không mạnh mẽ như "colérique".
Idioms và cụm động từ:
Être dans une colère noire: nghĩa là "rất giận dữ" (Ví dụ: "Quand il a su la nouvelle, il était dans une colère noire." - Khi anh ấy biết tin, anh ấy rất giận dữ.)
Rester calme: nghĩa là "giữ bình tĩnh", là một cách để khuyên người khác không nên như "colérique".
Lưu ý:
Khi nói về một người "colérique", chúng ta nên cẩn thận trong việc lựa chọn từ ngữ, vì từ này có thể mang nghĩa tiêu cực. Hãy cân nhắc sử dụng từ đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn nếu tình huống không cần quá nặng nề.
Ngoài ra, "colérique" có thể không chỉ dùng để chỉ tính cách của con người mà còn có thể dùng để mô tả một tình huống căng thẳng hoặc xung đột.