Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
comité
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ủy ban
    • comité de lecture
      ủy ban xét duyệt kịch bản
    • en petit comité
      thân mật giữa anh em bạn với nhau
Related search result for "comité"
Comments and discussion on the word "comité"