Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
commissioned military officer
Jump to user comments
Noun
  • một chính quyền thành phố có quyền lập pháp và thi hành luật trong các thành viên của hội đồng uỷ ban.
Related search result for "commissioned military officer"
Comments and discussion on the word "commissioned military officer"