Characters remaining: 500/500
Translation

commotion

/kə'mouʃn/
Academic
Friendly

Từ "commotion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự rung chuyển", "sự chấn động" hoặc "sự xúc động mạnh". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến cảm xúc.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Y học: Trong ngữ cảnh y học, "commotion" có thể chỉ sự chấn động của một phần cơ thể, như trong trường hợp chấn thương não (commotion cérébrale).

    • Ví dụ: Il a subi une commotion cérébrale après sa chute. (Anh ấy đã bị chấn động não sau khi ngã.)
  2. Cảm xúc: "Commotion" cũng có thể diễn tả sự xúc động mạnh mẽ, ví dụ như khi có một sự kiện gây ảnh hưởng lớn đến cảm xúc.

    • Ví dụ: La commotion provoquée par la nouvelle de son décès a été immense. (Sự xúc động do tin tức về cái chết của ông ấy gây ra là rất lớn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Commotionnel (tính từ): liên quan đến sự chấn động.
    • Ví dụ: Les effets commotionnels de l'accident sont préoccupants. (Các tác động chấn động của vụ tai nạnđáng lo ngại.)
Từ đồng nghĩa:
  • Choc: có nghĩa sốc, cũng chỉ sự chấn động nhưng thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn.
  • Émotion: cảm xúc, tuy không hoàn toàn giống, nhưng có thể dùng trong bối cảnh cảm xúc mạnh mẽ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Commotion" có thể được sử dụng trong văn chương hoặc các bài viết chính trị để diễn tả sự chấn động trong xã hội hay chính trị.
    • Ví dụ: La commotion sociale causée par les réformes a été ressentie dans tout le pays. (Sự chấn động xã hội do các cải cách gây ra đã được cảm nhận trên toàn quốc.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "commotion", bạn có thể gặp một số cụm từ diễn tả sự chấn động hoặc cảm xúc mạnh mẽ như: - Faire du bruit: nghĩa đen là "gây tiếng ồn", có thể dùng để chỉ sự náo động hay rối ren trong một tình huống. - Être ému aux larmes: nghĩa là "bị xúc động đến mức khóc", liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ.

Kết luận:

Từ "commotion" là một từ đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ y học đến cảm xúc. Nắm nghĩa cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. sự rung chuyển, sự chấn động
  2. (y học) choáng, chấn động
  3. xúc động mạnh

Similar Spellings

Words Containing "commotion"

Comments and discussion on the word "commotion"