Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
communicatif
Jump to user comments
tính từ
  • dễ lây, dễ truyền đi
    • Le rire est communicatif
      cười dễ lây
  • cởi mở
    • Nature communicative
      bản tính cởi mở
Related words
Related search result for "communicatif"
  • Words contain "communicatif" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    lây cởi mở
Comments and discussion on the word "communicatif"