Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
communications technology
Jump to user comments
Noun
  • công nghệ truyền thông.(hoạt động thiết kế, xây dựng và duy trì hệ thống thông tin.
Related search result for "communications technology"
Comments and discussion on the word "communications technology"