Characters remaining: 500/500
Translation

complimenter

Academic
Friendly

Từ "complimenter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (động từ cần tân ngữ trực tiếp) có nghĩa là "khen" hoặc "khen ngợi". Khi sử dụng từ này, bạn thường thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc tán dương một ai đó về điều đó tích cực họ đã làm hoặc đặc điểm tốt của họ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Complimenter: Khen ngợi, biểu lộ sự tán dương với một người nào đó.
    • Ví dụ: "Je veux complimenter un élève pour son succès à un examen." (Tôi muốn khen một học sinh về kết quả tốt trong kỳ thi.)
    • Ví dụ khác: "Elle a complimenté son amie sur sa nouvelle robe." ( ấy đã khen bạn của mình về chiếc váy mới.)
Các biến thể của từ:
  • Compliment (danh từ): Là danh từ có nghĩalời khen.
    • Ví dụ: "Il a reçu beaucoup de compliments pour son travail." (Anh ấy đã nhận được nhiều lời khen cho công việc của mình.)
Chú ý về cách sử dụng:
  • Khi sử dụng "complimenter", bạn thường cần chỉ đối tượng bạn đang khen. Cấu trúc thường gặp là: complimenter + ai đó + về điều đó.
  • Complimenter cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh chúc mừng ai đó về một sự kiện tích cực nào đó, chẳng hạn như khi họ kết hôn:
    • Ví dụ: "Nous avons complimenté nos amis sur leur mariage." (Chúng tôi đã chúc mừng bạn bè của mình về đám cưới của họ.)
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Féliciter: Là một động từ khác trong tiếng Pháp cũng có nghĩa là "chúc mừng", nhưng thường mang tính chất trang trọng hơn.
    • Ví dụ: "Je félicite mon frère pour sa promotion." (Tôi chúc mừng em trai mình về việc thăng chức.)
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Perdre le temps à complimenter: Có nghĩa là "mất thời gian để khen ngợi", thể hiện việc không nên lãng phí thời gian vào những lời khen không cần thiết.
  • Faire des compliments: Cụm từ này có nghĩa là "đưa ra những lời khen".
Từ đồng nghĩa:
  • Louer: Khen ngợi, thường dùng trong ngữ cảnh khen ngợi cao hơn.
  • Encenser: Khen ngợi, vinh danh một cách mạnh mẽ hơn.
ngoại động từ
  1. khen, khen ngợi
    • Complimenter un élève pour son succès à un examen
      khen một học sinh về kết quả tốt trong kỳ thi
  2. chúc mừng
    • Complimenter quelqu'un sur son mariage
      chúc mừng ai nhân dịp cưới
  3. thăm hỏi xã giao
    • Perdre le temps à complimenter
      mất thì giờ thăm hỏi xã giao

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "complimenter"

Comments and discussion on the word "complimenter"