Characters remaining: 500/500
Translation

compressibility

/kəm,presi'biliti/
Academic
Friendly

Từ "compressibility"

Định nghĩa: "Compressibility" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa khả năng nén lại của một vật chất khi áp lực được tác động lên . Trong lĩnh vực vật , thể hiện mức độ một chất có thể bị nén lại hoặc thu nhỏ thể tích dưới tác động của áp lực.

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - "Compress" (động từ): nén lại, làm cho nhỏ lại. - dụ: "We need to compress the data to save space." (Chúng ta cần nén dữ liệu để tiết kiệm không gian.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "Contraction" (sự co lại) - thường dùng khi nói về sự giảm kích thước hoặc thể tích của một vật. - Từ đồng nghĩa: "Condensability" (khả năng ngưng tụ) - thường dùng trong ngữ cảnh vật hóa học để chỉ khả năng chuyển từ trạng thái khí sang lỏng.

Idioms phrasal verbs liên quan: - Phrasal verb: "Compress down" - có nghĩa làm cho cái đó trở nên nhỏ hơn hoặc ít hơn.

danh từ
  1. tính nén được
  2. (vật ) hệ số nén

Words Containing "compressibility"

Words Mentioning "compressibility"

Comments and discussion on the word "compressibility"