Characters remaining: 500/500
Translation

concentre

/kɔn'sentə/
Academic
Friendly

Từ "concentrate" trong tiếng Anh có nghĩa "tập trung", "hợp vào một trung tâm" hoặc "quy vào một tâm điểm". Dưới đây một số giải thích chi tiết hơn về từ này, cũng như cách sử dụng các biến thể liên quan.

Định nghĩa:
  1. Tập trung: Hành động chú ý vào một việc đó, không bị phân tâm bởi những yếu tố bên ngoài.
  2. Hợp vào một trung tâm: Khi nhiều cái đó được quy tụ lại một chỗ, tạo thành một điểm hoặc một nơi trung tâm.
  3. Quy vào một tâm điểm: Khi một cái đó trở thành yếu tố chính hoặc điểm nhấn trong một bối cảnh nhất định.
dụ sử dụng:
  • Câu cơ bản:

    • "I need to concentrate on my studies." (Tôi cần tập trung vào việc học của mình.)
  • Câu nâng cao:

    • "In order to succeed, it is essential to concentrate your efforts on the most important tasks." (Để thành công, việc tập trung nỗ lực vào những công việc quan trọng nhất là rất cần thiết.)
  • Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "The conference will concentrate on the latest trends in technology." (Hội nghị sẽ tập trung vào những xu hướng mới nhất trong công nghệ.)
Biến thể của từ:
  • Concentration (danh từ): Sự tập trung.

    • dụ: "Her concentration was interrupted by the noise." (Sự tập trung của ấy bị gián đoạn bởi tiếng ồn.)
  • Concentrated (tính từ): Tập trung, đặc.

    • dụ: "This juice is concentrated and must be diluted with water." (Nước trái cây này rất đặc cần phải pha loãng với nước.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Focus (tập trung): Cũng có nghĩa gần giống như "concentrate".

    • dụ: "You need to focus on your goals." (Bạn cần phải tập trung vào mục tiêu của mình.)
  • Centralize (hợp vào trung tâm): Có nghĩa đưa mọi thứ về một trung tâm.

    • dụ: "The company decided to centralize its operations." (Công ty đã quyết định hợp nhất các hoạt động của mình.)
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Concentrate on: Tập trung vào điều .
    • dụ: "Please concentrate on your work." (Làm ơn hãy tập trung vào công việc của bạn.)
Thành ngữ (idioms):

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "concentrate", nhưng một số thành ngữ diễn tả sự tập trung: - "Keep your eyes on the prize" (Giữ mắt vào mục tiêu): Ngụ ý rằng bạn nên tập trung vào điều bạn muốn đạt được.

Lưu ý:
  • Đừng nhầm lẫn giữa "concentrate" "concentration". "Concentrate" động từ, trong khi "concentration" danh từ.
động từ
  1. tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm điểm

Comments and discussion on the word "concentre"