Characters remaining: 500/500
Translation

focalize

/'foukəlaiz/ Cách viết khác : (focalise) /'foukəlaiz/
Academic
Friendly

Từ "focalize" trong tiếng Anh có nghĩa "tụ vào tiêu điểm" hoặc "hạn chế vào một khu vực." Trong ngữ cảnh y học, "focalize" thường được sử dụng để chỉ việc một vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như một khối u, chỉ xuất hiệnmột vùng cụ thể thay vì lan rộng ra toàn bộ cơ thể.

Định nghĩa:
  • Focalize (động từ): Tập trung vào một điểm hoặc khu vực cụ thể; trong y học, có nghĩa một tình trạng bệnh chỉ ảnh hưởng đến một vùng nhất định.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The doctor explained that the infection had focalized in the left lung." (Bác sĩ giải thích rằng nhiễm trùng đã tụ vào phổi bên trái.)
  2. Nâng cao:

    • "In her research, she aimed to focalize the study on the effects of climate change on coastal ecosystems." (Trong nghiên cứu của mình, ấy nhằm mục đích tập trung nghiên cứu vào những tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái ven biển.)
Biến thể của từ:
  • Focalization (danh từ): Quá trình hoặc sự kiện một điều đó được tập trung vào một khu vực hoặc điểm cụ thể.
    • dụ: "The focalization of resources is crucial for effective disaster management." (Việc tập trung tài nguyên rất quan trọng cho quản lý thảm họa hiệu quả.)
Từ đồng nghĩa:
  • Concentrate: Tập trung.
  • Center: Tập trung vào trung tâm.
  • Localize: Hạn chế vào một khu vực cụ thể.
Từ gần giống:
  • Focal point: Điểm tiêu điểm, điểm mọi thứ tập trung vào.
Cụm động từ (Phrasal verbs):
  • Focus on: Tập trung vào một điều đó cụ thể.
    • dụ: "We need to focus on improving our teamwork." (Chúng ta cần tập trung vào việc cải thiện tinh thần làm việc nhóm của mình.)
Thành ngữ (Idioms):
  • "Put the spotlight on" (Đưa ánh đèn sân khấu vào): Tập trung sự chú ý vào một vấn đề hoặc người nào đó.
    • dụ: "The recent scandal put the spotlight on the company's ethical practices." (Vụ bê bối gần đây đã đưa ánh đèn sân khấu vào các thực hành đạo đức của công ty.)
Kết luận:

Từ "focalize" một từ hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong y học nghiên cứu. giúp chúng ta hiểu hơn về cách các vấn đề có thể được xác định quản lý khi chúng chỉ xảy ramột khu vực cụ thể.

động từ
  1. tụ vào tiêu điểm
  2. (y học) hạn chế vào một khu vực

Comments and discussion on the word "focalize"