Characters remaining: 500/500
Translation

focus

/'foukəs/
Academic
Friendly

Từ "focus" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng

Danh từ (noun): - focus (số nhiều: focuses; hoặc foci trong toán học, vật ) có nghĩa điểm trọng tâm, điểm tập trung sự chú ý hoặc ánh sáng. - dụ: - The focus of the meeting is to discuss the new project. (Trọng tâm của cuộc họp thảo luận về dự án mới.) - The foci of the experiment were carefully measured. (Các tiêu điểm của thí nghiệm đã được đo lường cẩn thận.)

2. Cách sử dụng nâng cao
  • bring into focus: làm nổi bật một điều đó.

    • dụ: The new evidence brings her argument into focus. (Bằng chứng mới làm nổi bật lập luận của ấy.)
  • out of focus: mờ, không nét.

    • dụ: The photograph is out of focus. (Bức ảnh bị mờ.)
  • in focus: rõ ràng, nét.

    • dụ: The picture is finally in focus after adjusting the lens. (Bức tranh cuối cùng đã nét sau khi điều chỉnh ống kính.)
3. Một số từ gần giống từ đồng nghĩa
  • concentrate: tập trung.

    • dụ: I need to concentrate on my work. (Tôi cần phải tập trung vào công việc của mình.)
  • emphasis: sự nhấn mạnh.

    • dụ: The teacher placed emphasis on grammar. (Giáo viên đã nhấn mạnh vào ngữ pháp.)
4. Idioms phrasal verbs
  • focus on: tập trung vào.

    • dụ: You should focus on your strengths. (Bạn nên tập trung vào những điểm mạnh của mình.)
  • lost focus: mất tập trung.

    • dụ: I lost focus during the lecture. (Tôi đã mất tập trung trong suốt bài giảng.)
5. Kết luận

Từ "focus" rất linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ điểm trọng tâm trong một cuộc họp cho đến việc điều chỉnh tiêu điểm của một máy ảnh. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

danh từ, số nhiều focuses; foci
  1. (toán học), (vật ) tiêu điểm
  2. (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm
  3. (y học) ổ bệnh
Idioms
  • to bring into focus; to bring to a focus
    làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên
  • focus of interest
    điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý
  • in focus
    rõ ràng, nét
  • out of focus
    mờ mờ không nét
ngoại động từ
  1. làm tụ vào
    • to focus the sun's rays on something
      làm tia nắng tụ vào vật
  2. điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh)
  3. làm nổi bật
  4. tập trung
    • to focus one's attention
      tập trung sự chú ý
nội động từ
  1. tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm

Comments and discussion on the word "focus"