Từ "focus" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Danh từ (noun): - focus (số nhiều: focuses; hoặc foci trong toán học, vật lý) có nghĩa là điểm trọng tâm, điểm tập trung sự chú ý hoặc ánh sáng. - Ví dụ: - The focus of the meeting is to discuss the new project. (Trọng tâm của cuộc họp là thảo luận về dự án mới.) - The foci of the experiment were carefully measured. (Các tiêu điểm của thí nghiệm đã được đo lường cẩn thận.)
bring into focus: làm nổi bật một điều gì đó.
out of focus: mờ, không rõ nét.
in focus: rõ ràng, rõ nét.
concentrate: tập trung.
emphasis: sự nhấn mạnh.
focus on: tập trung vào.
lost focus: mất tập trung.
Từ "focus" rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ điểm trọng tâm trong một cuộc họp cho đến việc điều chỉnh tiêu điểm của một máy ảnh. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.