Characters remaining: 500/500
Translation

conceptualisation

Academic
Friendly

Từ "conceptualisation" (phát âm: /kənˌsɛp.tʃuːə.laɪˈzeɪ.ʃən/) một danh từ tiếng Anh, có nghĩa sự hình thành hoặc phát triển một khái niệm phức tạp nào đó trong tâm trí. liên quan đến việc nghĩ ra, hình dung hoặc phát triển một ý tưởng hoặc giải thích một cách rõ ràng.

Giải thích dễ hiểu
  • Khái niệm: "Conceptualisation" quá trình bạn nghĩ ra một ý tưởng mới hoặc hiểu một vấn đề phức tạp bằng cách tổ chức trong đầu mình.
  • dụ: Khi bạn đang lập kế hoạch cho một dự án, bạn cần phải conceptualise (hình dung) các bước thực hiện mục tiêu bạn muốn đạt được.
dụ sử dụng
  1. Trong giáo dục: "The teacher encouraged the students to engage in conceptualisation during their group discussions." (Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia vào quá trình hình thành khái niệm trong các buổi thảo luận nhóm.)

  2. Trong khoa học: "The conceptualisation of new theories often requires extensive research and critical thinking." (Sự hình thành các lý thuyết mới thường đòi hỏi nghiên cứu sâu rộng tư duy phản biện.)

Phân biệt các biến thể của từ
  • Concept (khái niệm): một ý tưởng hay một hình thức trừu tượng.
  • Conceptual (thuộc về khái niệm): Tính từ miêu tả điều đó liên quan đến khái niệm.
  • Conceptualise (hình dung): Động từ miêu tả hành động nghĩ ra hoặc phát triển một khái niệm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Idea (ý tưởng): Một suy nghĩ hoặc khái niệm.
  • Notion (khái niệm): Một ý tưởng hoặc niềm tin.
  • Theorization (sự lý thuyết hóa): Quá trình phát triển lý thuyết từ các ý tưởng.
Idioms Phrasal verbs
  • Think outside the box: Nghĩ sáng tạo, khác biệt so với những thông thường.
  • Get the ball rolling: Bắt đầu một dự án hoặc hoạt động nào đó.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong lĩnh vực nghiên cứu phát triển, việc "conceptualisation" ý tưởng mới rất quan trọng để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ sáng tạo.
Noun
  1. một khái niệm phức tạp.
  2. sự phát minh hoặc nghĩ ra một ý tưởng hoặc lời giải thích đã rõ ràng trong đầu.

Comments and discussion on the word "conceptualisation"