Từ "conceptualisation" (phát âm: /kənˌsɛp.tʃuːə.laɪˈzeɪ.ʃən/) là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là sự hình thành hoặc phát triển một khái niệm phức tạp nào đó trong tâm trí. Nó liên quan đến việc nghĩ ra, hình dung hoặc phát triển một ý tưởng hoặc giải thích một cách rõ ràng.
Giải thích dễ hiểu
Khái niệm: "Conceptualisation" là quá trình mà bạn nghĩ ra một ý tưởng mới hoặc hiểu một vấn đề phức tạp bằng cách tổ chức nó trong đầu mình.
Ví dụ: Khi bạn đang lập kế hoạch cho một dự án, bạn cần phải conceptualise (hình dung) các bước thực hiện và mục tiêu bạn muốn đạt được.
Ví dụ sử dụng
Trong giáo dục: "The teacher encouraged the students to engage in conceptualisation during their group discussions." (Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia vào quá trình hình thành khái niệm trong các buổi thảo luận nhóm.)
Trong khoa học: "The conceptualisation of new theories often requires extensive research and critical thinking." (Sự hình thành các lý thuyết mới thường đòi hỏi nghiên cứu sâu rộng và tư duy phản biện.)
Phân biệt các biến thể của từ
Concept (khái niệm): Là một ý tưởng hay một hình thức trừu tượng.
Conceptual (thuộc về khái niệm): Tính từ miêu tả điều gì đó liên quan đến khái niệm.
Conceptualise (hình dung): Động từ miêu tả hành động nghĩ ra hoặc phát triển một khái niệm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Idea (ý tưởng): Một suy nghĩ hoặc khái niệm.
Notion (khái niệm): Một ý tưởng hoặc niềm tin.
Theorization (sự lý thuyết hóa): Quá trình phát triển lý thuyết từ các ý tưởng.
Idioms và Phrasal verbs
Think outside the box: Nghĩ sáng tạo, khác biệt so với những gì thông thường.
Get the ball rolling: Bắt đầu một dự án hoặc hoạt động nào đó.
Cách sử dụng nâng cao