Characters remaining: 500/500
Translation

concluded

Academic
Friendly

Từ "concluded" trong tiếng Anh dạng quá khứ của động từ "conclude". có nghĩa "đã được chấm dứt" hoặc "đã kết thúc". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang diễn đạt rằng một điều đó đã hoàn thành hoặc đã một kết luận rõ ràng.

Định nghĩa:
  • Concluded (đã kết thúc): Được sử dụng để chỉ một sự kiện, một cuộc họp, một nghiên cứu, hay một quá trình nào đó đã đi đến hồi kết hoặc đã được kết luận.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The meeting has concluded."
  2. Câu phức tạp:

    • "After several hours of debate, the committee concluded that the proposal was not feasible."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Concluded (trong ngữ cảnh nghiên cứu):
    • "The study concluded that there is a significant correlation between exercise and mental health."
Biến thể của từ:
  • Conclude (động từ): Kết thúc, kết luận.
  • Conclusion (danh từ): Kết luận, sự kết thúc.
  • Conclusive (tính từ): Mang tính kết luận, quyết định.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Finish (hoàn thành): Kết thúc một việc đó.
  • Complete (hoàn tất): Đưa một việc đó đến trạng thái hoàn tất.
  • Terminate (chấm dứt): Kết thúc một cách chính thức hoặc hợp pháp.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Come to a conclusion: Đạt được một kết luận.

    • dụ: "After discussing for hours, we finally came to a conclusion."
  • Put an end to: Chấm dứt một việc đó.

    • dụ: "The company decided to put an end to the project due to budget cuts."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "concluded", bạn thường nên chỉ rõ ngữ cảnh để người nghe hiểu hơn về điều đã được kết thúc hoặc kết luận.
  • Từ này thường dùng trong các ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như trong các báo cáo, nghiên cứu, hoặc thông báo.
Adjective
  1. đã được chấm dứt, kết thúc

Comments and discussion on the word "concluded"