Từ "concluded" trong tiếng Anh là dạng quá khứ của động từ "conclude". Nó có nghĩa là "đã được chấm dứt" hoặc "đã kết thúc". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang diễn đạt rằng một điều gì đó đã hoàn thành hoặc đã có một kết luận rõ ràng.
Định nghĩa:
Concluded (đã kết thúc): Được sử dụng để chỉ một sự kiện, một cuộc họp, một nghiên cứu, hay một quá trình nào đó đã đi đến hồi kết hoặc đã được kết luận.
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Conclude (động từ): Kết thúc, kết luận.
Conclusion (danh từ): Kết luận, sự kết thúc.
Conclusive (tính từ): Mang tính kết luận, quyết định.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Finish (hoàn thành): Kết thúc một việc gì đó.
Complete (hoàn tất): Đưa một việc gì đó đến trạng thái hoàn tất.
Terminate (chấm dứt): Kết thúc một cách chính thức hoặc hợp pháp.
Idioms và Phrasal Verbs:
Come to a conclusion: Đạt được một kết luận.
Put an end to: Chấm dứt một việc gì đó.
Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng "concluded", bạn thường nên chỉ rõ ngữ cảnh để người nghe hiểu rõ hơn về điều gì đã được kết thúc hoặc kết luận.
Từ này thường dùng trong các ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như trong các báo cáo, nghiên cứu, hoặc thông báo.