Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
concordat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) thỏa ước
  • (luật học, pháp lý) thỏa ước xử lý nợ (của nhà buôn vỡ nợ)
Related search result for "concordat"
Comments and discussion on the word "concordat"