Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
concours
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự ngẫu hợp
    • Un concours de circonstances
      sự ngẫu hợp tình huống
  • sự hợp tác, sự cộng tác
  • kỳ thi tuyển (có hạn định số người đỗ); cuộc thi
    • Concours d'admission
      kỳ thi nhập học
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự tụ họp
    • concours général
      kỳ thi học sinh giỏi (giữa các trường trung học)
Related search result for "concours"
Comments and discussion on the word "concours"