Characters remaining: 500/500
Translation

confederative

Academic
Friendly

Từ "confederative" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "hợp nhất", "liên kết lại trong một liên minh", "liên hiệp" hoặc "liên đoàn". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tổ chức hoặc hệ thống trong đó các thành phần độc lập hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu chung.

Định nghĩa:
  • Confederative: Chỉ tình trạng hoặc đặc điểm của một liên minh, trong đó các thành viên vẫn giữ được quyền tự chủ nhưng hợp tác với nhau để thực hiện các mục tiêu chung.
dụ sử dụng:
  1. In a confederative system, each state retains its sovereignty while participating in a larger political entity.

    • Trong một hệ thống liên bang, mỗi bang vẫn giữ được chủ quyền của mình trong khi tham gia vào một thực thể chính trị lớn hơn.
  2. The confederative arrangement allowed the member states to collaborate on defense while maintaining their own laws.

    • Sự sắp xếp liên hiệp cho phép các bang thành viên hợp tác về quốc phòng trong khi vẫn duy trì các luật riêng của mình.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính trị hoặc lịch sử, "confederative" thường được dùng để mô tả các liên minh như Liên minh miền Nam (Confederate States) trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ, nơi các bang miền Nam hợp tác nhưng vẫn giữ quyền tự trị.
Các biến thể của từ:
  • Confederation (danh từ): Một liên minh hoặc liên hiệp giữa các quốc gia hoặc tổ chức.
  • Confederate (danh từ): Một thành viên của một liên minh, thường dùng để chỉ các bang miền Nam trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Federative: Cũng chỉ một hệ thống liên bang nhưng thường có nghĩa một cách tổ chức mạnh mẽ hơn, với chính phủ trung ương mạnh hơn.
  • Alliance: Liên minh, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị giữa các quốc gia độc lập.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào cụ thể liên quan đến "confederative", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "form an alliance" (hình thành một liên minh) hoặc "join forces" (hợp tác lại).
Kết luận:

Từ "confederative" thể hiện một khái niệm quan trọng trong các hệ thống chính trị xã hội, nơi sự hợp tác giữa các thực thể độc lập có thể tạo ra sức mạnh hiệu quả cao hơn.

Adjective
  1. hợp nhất, liên kết lại trong một liên minh, liên hiệp, liên đoàn

Similar Words

Comments and discussion on the word "confederative"