Từ "confederative" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "hợp nhất", "liên kết lại trong một liên minh", "liên hiệp" hoặc "liên đoàn". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tổ chức hoặc hệ thống mà trong đó các thành phần độc lập hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu chung.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
In a confederative system, each state retains its sovereignty while participating in a larger political entity.
The confederative arrangement allowed the member states to collaborate on defense while maintaining their own laws.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong các văn bản chính trị hoặc lịch sử, "confederative" thường được dùng để mô tả các liên minh như Liên minh miền Nam (Confederate States) trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ, nơi các bang miền Nam hợp tác nhưng vẫn giữ quyền tự trị.
Các biến thể của từ:
Confederation (danh từ): Một liên minh hoặc liên hiệp giữa các quốc gia hoặc tổ chức.
Confederate (danh từ): Một thành viên của một liên minh, thường dùng để chỉ các bang miền Nam trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Federative: Cũng chỉ một hệ thống liên bang nhưng thường có nghĩa là một cách tổ chức mạnh mẽ hơn, với chính phủ trung ương mạnh hơn.
Alliance: Liên minh, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị giữa các quốc gia độc lập.
Idioms và Phrasal Verbs:
Kết luận:
Từ "confederative" thể hiện một khái niệm quan trọng trong các hệ thống chính trị và xã hội, nơi mà sự hợp tác giữa các thực thể độc lập có thể tạo ra sức mạnh và hiệu quả cao hơn.