Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
confesseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người tuyên bố theo đạo (trong thời kỳ khủng bố đạo)
  • linh mục nghe xưng tội
  • (thân mật) người tâm phúc (khiến người ta có thể thổ lộ tâm tình)
Related search result for "confesseur"
Comments and discussion on the word "confesseur"