Characters remaining: 500/500
Translation

confucian

Academic
Friendly

Từ "confucian" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa liên quan đến đạo Khổng, hay những đặc điểm, nguyên tắc, triết của Khổng Tử (Confucius), một nhà triết học nổi tiếng của Trung Quốc. Ngoài ra, "confucian" cũng có thể được sử dụng như một danh từ (noun) để chỉ những người tin vào thực hành những lời dạy của Khổng Tử.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ (adjective):

    • Nghĩa: Liên quan đến triết , nguyên tắc giá trị của đạo Khổng.
    • dụ: "His confucian beliefs emphasize the importance of family and respect for elders." (Niềm tin đạo Khổng của ông ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình sự tôn trọng đối với người lớn tuổi.)
  2. Danh từ (noun):

    • Nghĩa: Người theo đạo Khổng, tức là người tin thực hành theo những giáo của Khổng Tử.
    • dụ: "Many confucians believe that education is the key to a harmonious society." (Nhiều người theo đạo Khổng tin rằng giáo dục chìa khóa để xây dựng một xã hội hài hòa.)
Biến thể của từ:
  • Confucianism (danh từ): Đạo Khổng, hệ thống triết đạo đức dựa trên những lời dạy của Khổng Tử.

    • dụ: "Confucianism has influenced many cultures in East Asia." (Đạo Khổng đã ảnh hưởng đến nhiều nền văn hóaĐông Á.)
  • Confucianist (danh từ): Người theo đạo Khổng, có thể dùng để chỉ những người thực hành hoặc nghiên cứu đạo Khổng.

    • dụ: "As a confucianist, she values harmony and social order." ( một người theo đạo Khổng, ấy coi trọng sự hài hòa trật tự xã hội.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Philosophical (tính từ): Liên quan đến triết học.
    • dụ: "His philosophical approach to life is similar to confucian values." (Cách tiếp cận triết học của ông ấy tương tự như các giá trị đạo Khổng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ "confucian ethics" (đạo đức Khổng Tử) thường được sử dụng để chỉ những giá trị đạo đức, như lòng trung thành, hiếu thảo, tôn trọng, Khổng Tử đề xuất.
    • dụ: "Confucian ethics play a crucial role in shaping the moral framework of society." (Đạo đức Khổng Tử đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành khung đạo đức của xã hội.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "confucian", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "to uphold confucian values" (duy trì các giá trị đạo Khổng) được sử dụng để chỉ việc thực hành bảo vệ những giá trị của đạo Khổng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Adjective
  1. liên quan tới, hoặc đặc điểm của đạo Khổng
Noun
  1. người tin vào những lời dạy của Khổng Tử

Comments and discussion on the word "confucian"