Từ "confucian" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa liên quan đến đạo Khổng, hay những đặc điểm, nguyên tắc, và triết lý của Khổng Tử (Confucius), một nhà triết học nổi tiếng của Trung Quốc. Ngoài ra, "confucian" cũng có thể được sử dụng như một danh từ (noun) để chỉ những người tin vào và thực hành những lời dạy của Khổng Tử.
Tính từ (adjective):
Danh từ (noun):
Confucianism (danh từ): Đạo Khổng, hệ thống triết lý và đạo đức dựa trên những lời dạy của Khổng Tử.
Confucianist (danh từ): Người theo đạo Khổng, có thể dùng để chỉ những người thực hành hoặc nghiên cứu đạo Khổng.
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "confucian", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "to uphold confucian values" (duy trì các giá trị đạo Khổng) được sử dụng để chỉ việc thực hành và bảo vệ những giá trị của đạo Khổng trong các ngữ cảnh khác nhau.