Characters remaining: 500/500
Translation

conjoint

/kən'dʤɔin/
Academic
Friendly

Từ "conjoint" trong tiếng Anh có nghĩa "liên kết", "hợp lại", hoặc "kết hợp". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ liên quan hoặc kết nối với nhau.

Cách sử dụng:
  1. Tính từ (Adjective): "Conjoint" thường được dùng để mô tả hai hoặc nhiều thành phần làm việc cùng nhau hoặc mối quan hệ mật thiết với nhau.

    • dụ: "The conjoint efforts of the two teams led to a successful project." (Những nỗ lực kết hợp của hai đội đã dẫn đến một dự án thành công.)
  2. Danh từ (Noun): "Conjoint" cũng có thể được sử dụng như một danh từ trong một số ngữ cảnh nhất định, nhưng việc này không phổ biến.

    • dụ: "The study examined the effects of conjoint on decision-making." (Nghiên cứu đã xem xét tác động của sự kết hợp đến quá trình ra quyết định.)
Biến thể từ gần giống:
  • Conjoin (động từ): có nghĩa kết hợp hoặc nối lại.

    • dụ: "They decided to conjoin their resources for the event." (Họ quyết định kết hợp tài nguyên của mình cho sự kiện.)
  • Conjunction (danh từ): có nghĩa liên từ, tức là từ dùng để nối hai phần của câu.

    • dụ: "In English, 'and' is a common conjunction." (Trong tiếng Anh, 'và' một liên từ phổ biến.)
Từ đồng nghĩa (Synonyms):
  • Combined (kết hợp)
  • Joint (chung)
  • Collaborative (hợp tác)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Conjoint Analysis: Đây một phương pháp trong nghiên cứu thị trường để hiểu sở thích của khách hàng bằng cách phân tích các yếu tố khác nhau trong quyết định của họ.
    • dụ: "The company used conjoint analysis to determine the best product features." (Công ty đã sử dụng phân tích kết hợp để xác định các tính năng sản phẩm tốt nhất.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "conjoint" không thường đi kèm với idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "work together" (làm việc cùng nhau) để diễn đạt ý tương tự.

Kết luận:

Từ "conjoint" rất hữu ích trong việc diễn đạt sự liên kết hoặc hợp tác giữa các yếu tố khác nhau.

tính từ
  1. nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp
    • conjoint action
      hành động kết hợp

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "conjoint"