Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
connect
/kə'nekt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nối, nối lại, chấp nối
    • to connect one thing to (with) number
      nối vật này với vật khác
  • liên hệ (trong ý nghĩ)
  • làm cho có mạch lạc
  • (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với
    • to be connected with a family
      kết thân với một gia đình, thông gia với một gia đình
nội động từ
  • nối nhau, nối tiếp nhau
    • the two trains connect at Y
      hai chuyến xe lửa tiếp vận ở ga Y
Related search result for "connect"
Comments and discussion on the word "connect"