Characters remaining: 500/500
Translation

connecter

Academic
Friendly

Từ "connecter" trong tiếng Phápmột động từ thuộc nhóm ngoại động từ (có nghĩacần một tân ngữ đi kèm). Từ này có nghĩa là "kết nối" hoặc "nối" trong ngữ cảnh kỹ thuật, thường được dùng để chỉ hành động kết nối các thiết bị hoặc hệ thống với nhau.

Định nghĩa:
  • Connecter (v) = Kết nối, nối lại, mắc vào với nhau.
Cách sử dụng:
  1. Kết nối thiết bị:

    • Ví dụ: "Je dois connecter mon ordinateur à la télévision." (Tôi phải kết nối máy tính của mình với tivi.)
  2. Kết nối mạng:

    • Ví dụ: "Pour accéder à Internet, il faut connecter le routeur." (Để truy cập Internet, bạn cần kết nối bộ định tuyến.)
  3. Kết nối ý tưởng hoặc con người:

    • Ví dụ: "Il est important de connecter les idées pour mieux comprendre." (Việc kết nối các ý tưởng là rất quan trọng để hiểu hơn.)
Biến thể của từ "connecter":
  • Connecté (tính từ): Đã được kết nối.

    • Ví dụ: "Mon téléphone est connecté à Internet." (Điện thoại của tôi đã được kết nối với Internet.)
  • Connexion (danh từ): Sự kết nối.

    • Ví dụ: "La connexion est très lente aujourd'hui." (Kết nối hôm nay rất chậm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Raccorder: Một từ khác có nghĩanối lại, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc điện.

    • Ví dụ: "Il faut raccorder les fils ensemble." (Cần phải nối các dây lại với nhau.)
  • Lier: Có nghĩa là liên kết hoặc gắn bó, có thể dùng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn.

    • Ví dụ: "Ces deux concepts sont liés." (Hai khái niệm này liên quan đến nhau.)
Cụm động từ (phrasal verb) idioms:

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm động từ giống như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến "connecter": - Connecter avec quelqu'un: Kết nối với ai đó (trong ý nghĩa tạo dựng mối quan hệ). - Ví dụ: "J'aimerais connecter avec des professionnels de mon domaine." (Tôi muốn kết nối với các chuyên gia trong lĩnh vực của mình.)

Chú ý:
  • Khi sử dụng "connecter", bạn cần nhớ rằng đâymột động từ ngoại. Điều này có nghĩabạn cần một tân ngữ đi kèm. Ví dụ: "connecter quelque chose à quelque chose" (nối cái gì với cái gì).
  • Ngoài ra, "connecter" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật công nghệ, vì vậy nếu bạn đang học về công nghệ thông tin, từ này rất quan trọng.
ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) mắc, nối

Similar Spellings

Words Containing "connecter"

Words Mentioning "connecter"

Comments and discussion on the word "connecter"