Characters remaining: 500/500
Translation

considerate

/kən'sidərit/
Academic
Friendly

Từ "considerate" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác. Khi một người được coi "considerate," điều đó có nghĩa họ thường suy nghĩ về cảm xúc nhu cầu của những người xung quanh, hành động của họ thể hiện sự tôn trọng chăm sóc đối với người khác.

Cách sử dụng:
  • Câu dụ đơn giản:

    • "She is very considerate towards her friends." ( ấy rất ân cần với bạn bè của mình.)
    • "It was very considerate of you to help me with my homework." (Bạn thật chu đáo khi giúp tôi làm bài tập về nhà.)
  • Câu dụ nâng cao:

    • "Being considerate in a relationship means listening to your partner's needs and feelings." (Sự ân cần trong một mối quan hệ có nghĩa lắng nghe nhu cầu cảm xúc của đối tác.)
    • "It's considerate to inform someone in advance if you will be late." (Thật chu đáo khi thông báo cho ai đó trước nếu bạn sẽ đến muộn.)
Các biến thể của từ:
  • Consideration (danh từ): Sự cân nhắc, sự ân cần.

    • dụ: "She showed great consideration for others." ( ấy thể hiện sự ân cần lớn đối với người khác.)
  • Considerate (tính từ): ân cần, chu đáo.

  • Considerately (trạng từ): một cách ân cần, chu đáo.
    • dụ: "He spoke considerately to the elderly." (Anh ấy nói chuyện một cách chu đáo với người già.)
Nghĩa khác:
  • "Considerate" cũng có thể mang nghĩa cổ cẩn thận, thận trọng trong hành động.
    • dụ: "He was considerate in his approach to solving the problem." (Anh ấy cẩn thận trong cách tiếp cận để giải quyết vấn đề.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thoughtful: nghĩa gần giống, cũng chỉ sự quan tâm, chu đáo.

    • dụ: "She gave me a thoughtful gift." ( ấy tặng tôi một món quà chu đáo.)
  • Kind: tốt bụng, nhưng có thể không chỉ về sự ân cần còn về lòng tốt chung.

  • Compassionate: lòng từ bi, thường liên quan đến việc cảm thông với nỗi đau của người khác.

Idioms Phrasal Verbs:
  • "To take someone into consideration": xem xét ai đó, cân nhắc đến cảm xúc hoặc tình huống của họ.
    • dụ: "You should take her feelings into consideration before making a decision." (Bạn nên xem xét cảm xúc của ấy trước khi đưa ra quyết định.)
Tóm lại:

Từ "considerate" không chỉ đơn thuần một tính từ để mô tả tính cách, còn mang theo giá trị nhân văn, thể hiện sự quan tâm lòng tốt một người có thể dành cho người khác.

tính từ
  1. ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác
    • to be considerate towards (to) someone
      ân cần chu đáo với ai
    • it is very considerate of you
      anh thật chu đáo quá
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng

Similar Words

Words Containing "considerate"

Words Mentioning "considerate"

Comments and discussion on the word "considerate"