Từ "considerateness" trong tiếng Anh là một danh từ, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "sự ân cần", "sự chu đáo" hoặc "sự hay quan tâm tới người khác". Từ này thể hiện tính cách của một người luôn suy nghĩ và chăm sóc đến cảm xúc, nhu cầu của người khác, cho thấy sự thông cảm và tôn trọng.
Ví dụ sử dụng từ "considerateness":
"In a world where everyone is often preoccupied with their own lives, a little considerateness can go a long way in fostering good relationships."
(Trong một thế giới mà mọi người thường bận rộn với cuộc sống của chính mình, một chút sự ân cần có thể tạo ra mối quan hệ tốt đẹp.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Considerate (tính từ): thể hiện tính cách ân cần, chu đáo. Ví dụ: "He is very considerate of other people's feelings." (Anh ấy rất chu đáo với cảm xúc của người khác.)
Consider (động từ): có nghĩa là xem xét, cân nhắc. Ví dụ: "Please consider my request." (Xin hãy xem xét yêu cầu của tôi.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Thoughtfulness: cũng có nghĩa là sự chu đáo, sự quan tâm.
Kindness: nghĩa là sự tử tế, cũng thể hiện sự quan tâm đến người khác.
Empathy: nghĩa là sự đồng cảm, sự hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Think of others": nghĩ đến người khác, thể hiện sự quan tâm.
"Go the extra mile": làm thêm nhiều hơn những gì cần thiết để giúp đỡ người khác, thể hiện sự chu đáo.
Kết luận:
Từ "considerateness" rất quan trọng trong giao tiếp và xây dựng mối quan hệ. Việc thể hiện sự ân cần và chu đáo không chỉ giúp cho người khác cảm thấy tốt hơn mà còn tạo ra môi trường hòa hợp và thân thiện.