Characters remaining: 500/500
Translation

inconsiderate

/,inkən'sidərit/
Academic
Friendly
Giải thích từ "inconsiderate"

Định nghĩa:
Từ "inconsiderate" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm đến cảm xúc, nhu cầu của người khác. thường được dùng để chỉ những hành động hoặc hành vi không suy nghĩ đến hậu quả đối với người khác, có thể gây khó chịu hoặc tổn thương cho họ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • He was inconsiderate when he played loud music late at night.
    • (Anh ấy thật thiếu chu đáo khi bật nhạc to vào đêm khuya.)
  2. Câu nâng cao:

    • Her inconsiderate comments during the meeting made several colleagues uncomfortable.
    • (Những bình luận thiếu thận trọng của ấy trong cuộc họp đã khiến một vài đồng nghiệp cảm thấy không thoải mái.)
Biến thể của từ:
  • Inconsideration (danh từ): Sự thiếu ân cần, thiếu chu đáo.

    • Example: His inconsideration towards others is quite evident.
    • (Sự thiếu chu đáo của anh ấy đối với người khác rất rõ ràng.)
  • Inconsiderately (trạng từ): Một cách thiếu ân cần.

    • Example: She spoke inconsiderately, not realizing the impact of her words.
    • ( ấy đã nói một cách thiếu chu đáo, không nhận ra tác động của lời nói của mình.)
Từ gần giống:
  • Thoughtless: Thiếu suy nghĩ, bất cẩn.

    • Example: It was thoughtless of him to forget her birthday.
    • (Thật bất cẩn khi anh ấy quên sinh nhật của ấy.)
  • Rude: Thô lỗ, không lịch sự, thường có nghĩa mạnh hơn.

    • Example: His rude behavior at the event surprised everyone.
    • (Hành vi thô lỗ của anh ấy tại sự kiện đã khiến mọi người ngạc nhiên.)
Từ đồng nghĩa:
  • Unkind: Không tử tế.
  • Disrespectful: Thiếu tôn trọng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Step on someone's toes": Làm tổn thương hoặc xúc phạm ai đó, thường do hành động thiếu suy nghĩ.

    • Example: Be careful not to step on anyone's toes during the project.
    • (Hãy cẩn thận đừng làm tổn thương ai trong dự án này.)
  • "Take something for granted": Coi thường, không đánh giá cao điều .

    • Example: Many people take their friends for granted and don't realize their importance until it's too late.
    • (Nhiều người coi thường bạn bè của họ không nhận ra tầm quan trọng của họ cho đến khi quá muộn.)
Kết luận:

Từ "inconsiderate" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc thái độ không suy nghĩ đến người khác, có thể gây tổn thương cho họ. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp giúp thể hiện sự nhạy cảm quan tâm đến cảm xúc của người khác.

tính từ
  1. thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm
  2. thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất
    • inconsiderate actions
      những hành động thiếu thận trọng

Synonyms

Antonyms

Words Containing "inconsiderate"

Words Mentioning "inconsiderate"

Comments and discussion on the word "inconsiderate"