Characters remaining: 500/500
Translation

constancy

/'kɔnstənsi/
Academic
Friendly

Từ "constancy" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên, sự bất biến. Đây một từ để chỉ sự không thay đổi sự trung thành trong suy nghĩ hoặc hành động.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự bền lòng (Endurance): "Constancy" thể hiện khả năng duy trì một trạng thái hoặc cảm xúc trong thời gian dài, bất chấp những khó khăn.
  2. Tính kiên trì (Perseverance): cũng có thể ám chỉ việc không từ bỏ một mục tiêu hoặc lý tưởng nhiều thử thách.
  3. Tính trung thành (Loyalty): "Constancy" còn thể hiện sự trung thành với một người, một lý tưởng, hoặc một niềm tin.
  4. Sự bất biến (Invariability): Điều này nói lên rằng một điều đó không thay đổi theo thời gian.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her constancy in supporting her friends is admirable." (Sự kiên định của ấy trong việc ủng hộ bạn bè thật đáng ngưỡng mộ.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Despite the challenges they faced, their constancy in pursuing their dreams never wavered." (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng sự kiên trì của họ trong việc theo đuổi ước mơ không bao giờ thay đổi.)
Các biến thể của từ:
  • Constant (adj): Tính từ chỉ sự không thay đổi hoặc luôn luôn xảy ra. dụ: "He is a constant source of support." (Anh ấy một nguồn hỗ trợ không thay đổi.)
  • Constantly (adv): Trạng từ, nghĩa một cách liên tục hoặc không ngừng. dụ: "She constantly strives to improve herself." ( ấy liên tục cố gắng để cải thiện bản thân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Steadfastness: Sự kiên định không thay đổi.
  • Faithfulness: Sự trung thành, đặc biệt trong mối quan hệ.
  • Loyalty: Sự trung thành, thường liên quan đến mối quan hệ cá nhân hoặc tổ chức.
Idioms Phrasal verbs:
  • Stay true to: Giữ vững niềm tin hoặc lòng trung thành với một điều đó. dụ: "You should stay true to your principles." (Bạn nên giữ vững nguyên tắc của mình.)
  • Stand by: Ủng hộ ai đó trong thời điểm khó khăn. dụ: "I will stand by you no matter what." (Tôi sẽ ủng hộ bạn bất cứ điều xảy ra.)
Kết luận:

"Constancy" một từ mạnh mẽ trong tiếng Anh, thể hiện sự kiên trì, trung thành bất biến.

danh từ
  1. sự bền lòng, tính kiên trì
  2. tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ
  3. sự bất biến, sự không thay đổi

Synonyms

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "constancy"

Words Mentioning "constancy"

Comments and discussion on the word "constancy"