Từ "constat" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le constat), thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và luật học. Nó có nghĩa là một biên bản ghi nhận, một tài liệu chính thức ghi lại tình huống hoặc sự kiện nào đó.
Định nghĩa
Constat (le constat): là bản ghi nhận, biên bản mô tả một tình huống, sự việc xảy ra. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như tai nạn giao thông, khi cần ghi lại những điều kiện và sự kiện xảy ra để làm bằng chứng.
Ví dụ sử dụng
Trong bối cảnh tai nạn giao thông:
"Après l'accident, les deux conducteurs ont signé un constat amiable."
(Sau tai nạn, hai tài xế đã ký một biên bản ghi nhận hòa bình.)
Các cách sử dụng nâng cao
Procès verbal de constat: Cụm từ này có nghĩa là "biên bản ghi nhận chính thức", thường dùng trong các trường hợp pháp lý chính thức hơn.
Constat d'accident: Biên bản ghi nhận tai nạn, được sử dụng phổ biến trong các vụ tai nạn giao thông.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Rapport: có nghĩa là báo cáo, cũng có thể được sử dụng để chỉ một tài liệu chính thức nhưng thường được dùng trong bối cảnh khác.
Attestation: là chứng nhận, thường được sử dụng để xác nhận một sự việc, nhưng không phải là biên bản ghi nhận như "constat".
Cụm từ, thành ngữ và động từ liên quan
Constater: động từ "constater" nghĩa là "ghi nhận" hoặc "quan sát". Ví dụ: "Il a constaté une augmentation des ventes." (Ông ấy đã ghi nhận sự tăng trưởng doanh số.)
Constatation: danh từ này có nghĩa là "sự ghi nhận" hoặc "sự quan sát". Ví dụ: "La constatation des faits est essentielle dans une enquête." (Việc ghi nhận các sự kiện là rất quan trọng trong một cuộc điều tra.)
Chú ý phân biệt
Mặc dù "constat" và "rapport" đều liên quan đến việc ghi chép thông tin, "constat" thường mang tính chất chính thức và pháp lý hơn, trong khi "rapport" có thể là một báo cáo tổng quát hơn về một vấn đề nào đó.