Từ "contentedness" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự mãn nguyện hoặc sự thoả mãn. Nó thể hiện trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy hài lòng với những gì họ có, không cảm thấy thiếu thốn hay không thoả mãn.
Câu cơ bản:
Câu nâng cao:
Content (tính từ): Hài lòng, thoả mãn.
Contentment (danh từ): Sự mãn nguyện, sự hài lòng.
"At peace with oneself": Cảm thấy hài lòng và chấp nhận bản thân.
"Count your blessings": Đếm những điều tốt đẹp bạn có, thường được dùng để nhắc nhở người khác biết ơn những gì họ đã có.