Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
content
/'kɔntent/
Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
  • nội dung
    • the contents of a letter
      nội dung một bức thư
  • (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...)
    • the content of a cask
      dung lượng một cái thùng
  • lượng, phân lượng
    • the sugar content per acre of beer
      lượng đường thu hoạch trên một mẫu Anh củ cải
    • the ester content of an oil
      (phân) lượng este trong một chất dầu
IDIOMS
  • table of contents
    • (xem) table
danh từ
  • sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn
    • to one's heart's content
      thoả mãn; vừa lòng mãn ý
  • sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh)
  • (số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận
    • supposing the number of contents and not contents are strictly equal
      giả dụ rằng số phiếu thuận và số phiếu chống đúng bằng nhau
tính từ
  • bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn
    • to be content with something
      vừa lòng cái gì
  • sẵn lòng, vui lòng
    • I am content to go of you want mr to
      tôi sẵn sàng (vui lòng) đi nếu anh muốn
  • thuận (thượng nghị viện Anh)
    • content
      thuận
    • not content
      chống
ngoại động từ
  • làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn
    • to content oneself with something
      bằng lòng vậy với cái gì
    • to content oneself with doing something
      bằng lòng cái gì
Related search result for "content"
Comments and discussion on the word "content"