Từ "continuité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự liên tục" hoặc "sự duy trì". Nó thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc quá trình không bị gián đoạn, kéo dài liên tục theo thời gian.
Sự liên tục: "continuité" thể hiện ý tưởng về việc không có sự ngắt quãng trong một chuỗi sự kiện, hành động hoặc quá trình.
Chuỗi dài: Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một chuỗi dài các sự kiện hoặc tình huống.
Sự gián đoạn: "Solution de continuité" được dùng để chỉ sự gián đoạn trong một quá trình nào đó.
Continuer (động từ, nghĩa là "tiếp tục"): Liên quan đến hành động duy trì một cái gì đó.
Continu (tính từ, nghĩa là "liên tục", "không ngừng"): Mô tả một cái gì đó diễn ra mà không có sự ngắt quãng.
Être en continuité: Nghĩa là "ở trong trạng thái liên tục".
Continuer sur sa lancée: Nghĩa là "tiếp tục theo đà đã có".
"Continuité" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, thường được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau từ cá nhân cho đến xã hội.