Characters remaining: 500/500
Translation

continuité

Academic
Friendly

Từ "continuité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự liên tục" hoặc "sự duy trì". thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc quá trình không bị gián đoạn, kéo dài liên tục theo thời gian.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự liên tục: "continuité" thể hiện ý tưởng về việc không sự ngắt quãng trong một chuỗi sự kiện, hành động hoặc quá trình.

    • Ví dụ: "La continuité des efforts est essentielle pour réussir." (Sự liên tục trong những nỗ lựcđiều cần thiết để thành công.)
  2. Chuỗi dài: Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một chuỗi dài các sự kiện hoặc tình huống.

    • Ví dụ: "Il y a une continuité de niaiseries dans cette conversation." (Có một chuỗi dài những lời ngớ ngẩn trong cuộc hội thoại này.)
  3. Sự gián đoạn: "Solution de continuité" được dùng để chỉ sự gián đoạn trong một quá trình nào đó.

    • Ví dụ: "Cette solution de continuité a perturbé le projet." (Sự gián đoạn này đã làm rối loạn dự án.)
Các biến thể của từ:
  • Continuer (động từ, nghĩa là "tiếp tục"): Liên quan đến hành động duy trì một cái gì đó.

    • Ví dụ: "Nous devons continuer nos efforts." (Chúng ta phải tiếp tục nỗ lực của mình.)
  • Continu (tính từ, nghĩa là "liên tục", "không ngừng"): Mô tả một cái gì đó diễn ra không sự ngắt quãng.

    • Ví dụ: "Il y a un bruit continu dans la rue." (Có một tiếng ồn liên tục trên đường.)
Từ đồng nghĩa:
  • Durée: Thời gian kéo dài.
  • Pérennité: Sự bền bỉ, sự tồn tại lâu dài.
  • Stabilité: Sự ổn định.
Từ gần giống:
  • Interruption (sự gián đoạn): Ngược lại với "continuité".
  • Séquence (chuỗi): Mặc dù không hoàn toàn giống, từ này cũng liên quan đến các sự kiện diễn ra theo thứ tự.
Idioms cụm động từ:
  • Être en continuité: Nghĩa là "ở trong trạng thái liên tục".

    • Ví dụ: "Le service doit être en continuité pour satisfaire les clients." (Dịch vụ phải liên tục để hài lòng khách hàng.)
  • Continuer sur sa lancée: Nghĩa là "tiếp tục theo đà đã ".

    • Ví dụ: "Il faut continuer sur sa lancée pour atteindre l'objectif." (Cần tiếp tục theo đà này để đạt được mục tiêu.)
Kết luận:

"Continuité" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, thường được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau từ cá nhân cho đến xã hội.

danh từ giống cái
  1. sự liên tục
    • Continuité des efforts
      cố gắng liên tục
  2. tràng dài, chuỗi dài
    • Continuité de niaiseries
      một tràng dài những lời ngớ ngẩn
    • solution de continuité
      sự gián đoạn

Words Containing "continuité"

Comments and discussion on the word "continuité"