Characters remaining: 500/500
Translation

conventionalism

/kən'venʃnəlizm/
Academic
Friendly

Từ "conventionalism" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "thuyết quy ước" hoặc "sự quá nệ tục lệ". Đây một danh từ chỉ việc tuân theo các quy tắc, quy định hoặc truyền thống không đặt câu hỏi hay xem xét tính hợp của chúng. thường ám chỉ đến việc duy trì các phong tục hoặc tập quán không sự thay đổi hoặc đổi mới nào.

Định nghĩa chi tiết:
  • Conventionalism: Danh từ này chỉ quan điểm hoặc thái độ coi trọng các quy tắc truyền thống, có thể dẫn đến việc bỏ qua sự sáng tạo hoặc sự đổi mới.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "His art is criticized for its conventionalism, lacking originality."
    • (Nghệ thuật của anh ấy bị chỉ trích sự quá nệ tục lệ, thiếu tính độc đáo.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In a world that increasingly values innovation, conventionalism can often stifle creativity and progress."
    • (Trong một thế giới ngày càng coi trọng đổi mới, sự quá nệ quy ước thường có thể kìm hãm sự sáng tạo tiến bộ.)
Các biến thể của từ:
  • Conventional (tính từ): Thể hiện sự tuân theo các quy tắc hoặc truyền thống.

    • dụ: "Her conventional approach to problem-solving limits her effectiveness." (Cách tiếp cận quy ước của ấy trong việc giải quyết vấn đề hạn chế hiệu quả của .)
  • Conventionality (danh từ): Tính chất của việc tuân theo các quy tắc hoặc phong tục.

    • dụ: "The conventionality of the event made it feel predictable." (Tính quy ước của sự kiện làm cho trở nên dễ đoán.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tradition (truyền thống): Một tập quán hoặc phong tục được truyền lại qua nhiều thế hệ.
  • Orthodoxy (chính thống): Một quan điểm hoặc niềm tin được chấp nhận rộng rãi trong một lĩnh vực nào đó.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idiom cụ thể trực tiếp liên quan đến "conventionalism", nhưng bạn có thể thấy những cụm từ như: - "Stick to the rules": Tuân theo các quy tắc. - "Break the mold": Phá vỡ khuôn mẫu (thường chỉ việc không tuân theo quy ước).

Kết luận:

Conventionalism một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, văn hóa xã hội. Khi học từ này, bạn nên nhận thức được sự cân bằng giữa việc tuân thủ các quy tắc sự sáng tạo cá nhân.

danh từ
  1. thuyết quy ước
  2. sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước

Comments and discussion on the word "conventionalism"