Characters remaining: 500/500
Translation

conversancy

/kən'və:səns/ Cách viết khác : (conversancy) /kən'və:sənsi/
Academic
Friendly

Từ "conversancy" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng với giới từ "with". có nghĩa sự quen thuộc, sự hiểu biết hoặc sự thân thiện trong một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó. "Conversancy" thường được dùng để chỉ mức độ thông thạo hoặc sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề, tình huống hay một ngôn ngữ.

Định nghĩa:
  • Conversancy (danh từ): Sự quen thuộc hoặc hiểu biết về một chủ đề nào đó, thường liên quan đến giao tiếp hoặc trao đổi thông tin.
dụ sử dụng:
  1. Basic usage:

    • "Her conversancy with the latest technology makes her a valuable employee." (Sự quen thuộc của ấy với công nghệ mới nhất khiến ấy trở thành một nhân viên giá trị.)
  2. Advanced usage:

    • "The professor's conversancy with various philosophical theories allows him to engage in deep discussions." (Sự hiểu biết sâu sắc của giáo sư về các lý thuyết triết học khác nhau cho phép ông tham gia vào những cuộc thảo luận sâu sắc.)
Phân biệt các biến thể:
  • Conversant (tính từ): Có nghĩa quen thuộc hoặc thông thạo một vấn đề, chủ đề nào đó. dụ: "She is conversant in three languages." ( ấy thông thạo ba ngôn ngữ.)
  • Conversation (danh từ): Cuộc trò chuyện hoặc sự giao tiếp giữa hai hay nhiều người.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Familiarity (danh từ): Sự quen thuộc, thường chỉ mức độ hiểu biết về một điều đó.
  • Acquaintance (danh từ): Sự quen biết, nhưng thường nhẹ nhàng hơn so với "conversancy".
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To be in the know": thông tin hoặc hiểu biết về một vấn đề nào đó.

    • dụ: "She is always in the know about the latest trends." ( ấy luôn nắm bắt thông tin về những xu hướng mới nhất.)
  • "To get the hang of something": Hiểu biết hoặc làm quen với một điều đó.

    • dụ: "It took me a while to get the hang of using this software." (Tôi mất một thời gian để làm quen với việc sử dụng phần mềm này.)
Tóm lại:

"Conversancy" một từ chỉ sự quen thuộc hiểu biết sâu sắc về một chủ đề nào đó.

danh từ (+ with)
  1. tính thân mật, sự thân giao
  2. sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết

Comments and discussion on the word "conversancy"