Characters remaining: 500/500
Translation

convexe

Academic
Friendly

Từ "convexe" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "lồi" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để mô tả hình dạng của một vật thể nào đó, đặc biệt là khi bề mặt của cong ra ngoài.

Định nghĩa chi tiết:
  • Convexe (tính từ): chỉ những bề mặt hoặc hình dạng phần lồi ra phía ngoài. Ví dụ, một chiếc gương lồi (miroir convexe) bề mặt cong ra ngoài giúp mở rộng tầm nhìn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Miroir convexe: Gương lồi được sử dụng trong các tình huống cần quan sát vùng rộng hơn, chẳng hạn nhưngã ba đường.

    • Exemple: "Le miroir convexe installé au coin de la rue permet de voir les voitures venant de l'autre côté." (Gương lồi được lắp đặtgóc đường cho phép nhìn thấy các xe hơi đến từ phía bên kia.)
  2. Surface convexe: Bề mặt lồi, như trong hình học.

    • Exemple: "Un cercle est une figure convexe." (Một hình trònmột hình dạng lồi.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Convexité (danh từ): tình trạng hoặc tính chất của việc lồi.
    • Exemple: "La convexité de cette courbe est importante pour l'analyse." (Tính lồi của đường cong này rất quan trọng cho việc phân tích.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Concave: trái ngược với "convexe", có nghĩa là "m concave", tức là lõm vào trong.
  • Bombé: cũng có thể chỉ bề mặt lồi, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh mô tả các vật thể phần giữa nhô cao lên.
Cụm từ cách diễn đạt:
  • Không thành ngữ cụ thể nào dùng từ "convexe", nhưng trong ngữ cảnh hình học, bạn có thể gặp cụm từ như "figure convexe" (hình lồi).
Ghi chú:
  • Khi sử dụng "convexe", hãy chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực như hình học, vậthay mô tả các vật thể trong thực tế.
tính từ
  1. lồi
    • Miroir convexe
      gương lồi

Antonyms

Words Containing "convexe"

Words Mentioning "convexe"

Comments and discussion on the word "convexe"