Characters remaining: 500/500
Translation

convolution

/,kɔnvə'lu:ʃn/
Academic
Friendly

Từ "convolution" trong tiếng Anh có nghĩa "sự quấn lại", "sự xoắn lại" hoặc "nếp cuộn". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt trong toán học, khoa học máy tính y học.

Định nghĩa đơn giản:
  1. Sự quấn lại: Điều này có thể hiểu một sự biến đổi phức tạp, nơi các phần khác nhau quấn vào nhau.
  2. Nếp cuộn: Trong ngữ cảnh y học, "convolution" thường được dùng để chỉ các nếp cuộn trên bề mặt của não, được gọi là "cerebral convolutions".
dụ về cách sử dụng:
  1. Y học:

    • "The cerebral convolutions are important for brain function." (Các nếp cuộn não rất quan trọng cho chức năng của não.)
  2. Toán học:

    • "In mathematics, convolution refers to a specific way of combining two functions." (Trong toán học, convolution chỉ một cách cụ thể để kết hợp hai hàm số.)
  3. Khoa học máy tính:

    • "Convolutional neural networks use layers of convolutions to process images." (Mạng -ron tích chập sử dụng các lớp nếp cuộn để xử lý hình ảnh.)
Các biến thể của từ:
  • Convolve (động từ): động từ của "convolution", có nghĩa thực hiện phép biến đổi quấn lại.
    • dụ: "We need to convolve these two signals to get the desired output." (Chúng ta cần thực hiện phép biến đổi quấn lại hai tín hiệu này để đầu ra mong muốn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Twist (xoắn): Cũng có nghĩa làm xoắn hoặc quấn lại, nhưng thường chỉ về hình dạng vật .
  • Fold (gấp, xếp): Không hoàn toàn giống nhưng có thể biểu thị sự chồng lên nhau.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "convolution", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan: - Twist and turn: Nghĩa nhiều biến đổi hoặc khó khăn. - dụ: "The plot of the movie had many twists and turns." (Cốt truyện của bộ phim nhiều biến đổi khó khăn.)

Lưu ý:
  • Khi học từ "convolution", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực (y học, toán học, khoa học máy tính).
danh từ
  1. sự quấn lại, sự xoắn lại
  2. nếp, cuộn
    • cerebral convolutions
      nếp cuộn não

Words Containing "convolution"

Comments and discussion on the word "convolution"