Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corydalus cornutus
Jump to user comments
Noun
  • loài côn trùng có cơ thể nhẹ, con đực có hàm dưới dài và thon, ấu trúng sống ở dưới nước
Related words
Comments and discussion on the word "corydalus cornutus"