Characters remaining: 500/500
Translation

costal

/'kɔstl/
Academic
Friendly

Từ "costal" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ từ "côte," nghĩa là "xương sườn." "Costal" được dùng để mô tả những thứ liên quan đến xương sườn hoặc các cấu trúc liên quan đến xương sườn.

Định nghĩa:
  • Costal (tính từ): Liên quan đến xương sườn hoặc các cấu trúc sụn nối giữa xương sườn xương ức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Anatomie costale: Giải phẫu xương sườn.

    • La connaissance de l'anatomie costale est essentielle pour les médecins. (Kiến thức về giải phẫu xương sườnrất quan trọng đối với các bác sĩ.)
  2. Cartilages costaux: Sụn xương sườn.

    • Les cartilages costaux permettent une certaine flexibilité à la cage thoracique. (Các sụn xương sườn cho phép một sự linh hoạt nhất định cho lồng ngực.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như y học, sinh học, hoặc thể thao, "costal" thường được dùng để mô tả các vấn đề liên quan đến xương sườn, chẳng hạn như:
    • Douleurs costales: Đau xương sườn.
    • Il se plaint de douleurs costales après l'accident. (Anh ấy phàn nàn về đau xương sườn sau tai nạn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Côte (danh từ): xương sườn.
  • Costal (tính từ): liên quan đến xương sườn.
  • Costochondral (tính từ): liên quan đến sụn xương sườn.
  • Costophrénique (tính từ): liên quan đến xương sườn cơ hoành.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ "costal" không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể liên quan đến các từ mô tả các bộ phận cơ thể hoặc cấu trúc tương tự như:
    • Thoracique (liên quan đến ngực).
    • Sternal (liên quan đến xương ức).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Từ "costal" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ đi kèm, nhưng trong ngữ cảnh y tế, có thể gặp các cụm từ như:
    • Cage thoracique: Lồng ngực, thường được nói đến trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "costal," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang đề cập đến các vấn đề liên quan đến xương sườn hoặc các cấu trúc cơ thể khác. Hãy nhớ rằng từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong các lĩnh vực chuyên môn như y học hoặc sinh học.

tính từ
  1. xem côte 1
    • Cartilages costaux
      sụn xương sườn

Similar Spellings

Words Containing "costal"

Comments and discussion on the word "costal"