Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cote d'ivoire
Jump to user comments
Noun
  • nước cộng hòa ở phía Tây Châu Phi trên vịnh Guinea, một trong những nước hưng thịnh và có nền hcinhs trị ổn định nhất Châu Phi
Related search result for "cote d'ivoire"
Comments and discussion on the word "cote d'ivoire"