Characters remaining: 500/500
Translation

cotyloidal

Academic
Friendly

Từ "cotyloidal" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa liên quan đến "ổ cối" (acetabulum) - một phần của xương hông nơi đầu xương đùi (femur) khớp nối vào. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học hoặc y học để mô tả các cấu trúc hoặc đặc điểm liên quan đếncối.

Giải thích dễ hiểu:
  • Cotyloidal: liên quan đếncối, nơi xương đùi gắn vào xương chậu, giúp cho việc di chuyển chịu lực.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The cotyloidal surface of the hip joint allows for a wide range of motion."
    • (Bề mặtcối của khớp hông cho phép nhiều chuyển động.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In orthopedic surgery, understanding the cotyloidal anatomy is crucial for successful hip replacement procedures."
    • (Trong phẫu thuật chỉnh hình, việc hiểu giải phẫucối rất quan trọng cho các quy trình thay khớp hông thành công.)
Biến thể của từ:
  • Từ "cotyloid" cũng có thể được sử dụng như một dạng khác của "cotyloidal", nhưng thường ít gặp hơn.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Cotyloidal thường chỉ dùng để mô tả các đặc điểm liên quan đếncối trong lĩnh vực y học. Không có nghĩa khác phổ biến cho từ này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Acetabular: một từ đồng nghĩa gần gũi, cũng liên quan đếncối.
  • Cotyloid: có thể được xem một dạng tương tự nhưng ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh y học.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến từ "cotyloidal", chủ yếu mang tính chuyên môn.
Tóm lại:

"Cotyloidal" một thuật ngữ chuyên dụng trong lĩnh vực y học giải phẫu, dùng để mô tả những liên quan đếncối của khớp hông.

Adjective
  1. thuộccối, nơi đỡ phần đầu của xương đùi

Similar Words

Comments and discussion on the word "cotyloidal"