Từ "coupon" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "vé", "cuống vé", hoặc "phiếu". Thông thường, "coupon" được sử dụng để chỉ các phiếu giảm giá hoặc phiếu thưởng mà người tiêu dùng có thể sử dụng khi mua sắm để được giảm giá hoặc nhận hàng miễn phí.
Định nghĩa:
Phiếu giảm giá: Một mảnh giấy hoặc mã điện tử cho phép người tiêu dùng nhận một khoản giảm giá khi mua hàng.
Phiếu thưởng: Một phiếu có thể đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ, thường là quà tặng hoặc ưu đãi từ một cửa hàng.
Phiếu dự xổ số: Một loại phiếu có thể được sử dụng để tham gia vào một chương trình quay số hoặc xổ số khi mua hàng.
Ví dụ sử dụng:
"Make sure to use the coupon before it expires next month." (Hãy chắc chắn sử dụng phiếu giảm giá trước khi nó hết hạn vào tháng tới.)
"They sent me a coupon in the mail for a free meal at their restaurant." (Họ đã gửi cho tôi một phiếu thưởng qua bưu điện cho một bữa ăn miễn phí tại nhà hàng của họ.)
Các biến thể và từ gần giống:
Coupon code: Mã phiếu giảm giá, thường là mã số hoặc chữ cái mà bạn nhập vào khi thanh toán để nhận giảm giá.
Discount coupon: Phiếu giảm giá, cụ thể là để giảm giá.
Rebate coupon: Phiếu hoàn tiền, cho phép bạn nhận lại một phần tiền sau khi mua hàng.
Từ đồng nghĩa:
Voucher: Phiếu, thường được sử dụng để chỉ phiếu quà tặng hoặc phiếu thanh toán.
Promo code: Mã khuyến mãi, tương tự như coupon code nhưng thường dùng cho các chương trình khuyến mãi trực tuyến.
Các cụm từ (idioms) và động từ cụm (phrasal verbs):
Cash in a coupon: Đổi phiếu, sử dụng phiếu để nhận hàng hóa hoặc dịch vụ.
Cut out a coupon: Cắt ra một phiếu giảm giá từ một tờ báo hoặc tạp chí.
Lưu ý: