Characters remaining: 500/500
Translation

coupon

/'ku:pɔn/
Academic
Friendly

Từ "coupon" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "", "cuống ", hoặc "phiếu". Thông thường, "coupon" được sử dụng để chỉ các phiếu giảm giá hoặc phiếu thưởng người tiêu dùng có thể sử dụng khi mua sắm để được giảm giá hoặc nhận hàng miễn phí.

Định nghĩa:
  1. Phiếu giảm giá: Một mảnh giấy hoặc điện tử cho phép người tiêu dùng nhận một khoản giảm giá khi mua hàng.
  2. Phiếu thưởng: Một phiếu có thể đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ, thường quà tặng hoặc ưu đãi từ một cửa hàng.
  3. Phiếu dự xổ số: Một loại phiếu có thể được sử dụng để tham gia vào một chương trình quay số hoặc xổ số khi mua hàng.
dụ sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "I found a coupon for 20% off my next purchase." (Tôi tìm thấy một phiếu giảm giá 20% cho lần mua hàng tiếp theo của mình.)
  2. dụ nâng cao:

    • "Make sure to use the coupon before it expires next month." (Hãy chắc chắn sử dụng phiếu giảm giá trước khi hết hạn vào tháng tới.)
    • "They sent me a coupon in the mail for a free meal at their restaurant." (Họ đã gửi cho tôi một phiếu thưởng qua bưu điện cho một bữa ăn miễn phí tại nhà hàng của họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Coupon code: phiếu giảm giá, thường số hoặc chữ cái bạn nhập vào khi thanh toán để nhận giảm giá.
  • Discount coupon: Phiếu giảm giá, cụ thể để giảm giá.
  • Rebate coupon: Phiếu hoàn tiền, cho phép bạn nhận lại một phần tiền sau khi mua hàng.
Từ đồng nghĩa:
  • Voucher: Phiếu, thường được sử dụng để chỉ phiếu quà tặng hoặc phiếu thanh toán.
  • Promo code: khuyến mãi, tương tự như coupon code nhưng thường dùng cho các chương trình khuyến mãi trực tuyến.
Các cụm từ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs):
  • Cash in a coupon: Đổi phiếu, sử dụng phiếu để nhận hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Cut out a coupon: Cắt ra một phiếu giảm giá từ một tờ báo hoặc tạp chí.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "coupon", người dùng cần chú ý đến thời hạn sử dụng điều kiện áp dụng. Một số phiếu giảm giá chỉ áp dụng cho các mặt hàng cụ thể hoặc có thể yêu cầu mua tối thiểu.
danh từ
  1. , cuống ; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...)
  2. phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "coupon"

Words Mentioning "coupon"

Comments and discussion on the word "coupon"