Characters remaining: 500/500
Translation

courailler

Academic
Friendly

Từ "courailler" trong tiếng Phápmột nội động từ, thường mang nghĩa sống lông bông, phù phiếm, hay là hành động đi lang thang một cách vô định, không mục đích rõ ràng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả những người khôngcông việc ổn định hoặc không kế hoạch rõ ràng cho cuộc sống của họ.

Định nghĩa:
  • Courailler: Sống lông bông, đi lang thang, thiếu mục đích; có thể hiểuhành động không có một định hướng rõ ràng trong cuộc sống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu nói hàng ngày:

    • "Il passe ses journées à courailler sans se soucier de son avenir."
    • (Anh ấy dành cả ngày để sống lông bông không lo lắng về tương lai của mình.)
  2. Trong văn viết:

    • "Les jeunes de notre époque ont tendance à courailler au lieu de se concentrer sur leurs études."
    • (Giới trẻ ngày nay xu hướng sống lông bông thay vì tập trung vào việc học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Courailler có thể được dùng để mô tả một cách sống không trách nhiệm hoặc không sự cam kết, điều này có thể được áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống.
Phân biệt các biến thể:
  • Couraillage (danh từ): Hành động hoặc trạng thái sống lông bông.
    • Ví dụ: "Son couraillage ne l’a pas aidé à trouver un emploi."
    • (Sự sống lông bông của anh ấy đã không giúp anh ấy tìm được việc làm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Flâner: Đi dạo một cách thư giãn, không mục đích rõ ràng.
  • Errer: Đi lang thang, không biết đi đâu.
  • Vagabonder: Đi lang thang, thường chỉ những người không nơicố định.
Idioms cụm động từ:
  • Flâner dans la vie: Sống một cuộc sống không mục tiêu, giống như sống lông bông.
  • Être dans le flou: Ở trong tình trạng không rõ ràng, không chắc chắn về tương lai.
Kết luận:

"Courailler" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang đến cho chúng ta cái nhìn về một lối sống không mục đích.

nội động từ
  1. (thân mật) sống lông bông phù phiếm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "courailler"