Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
courtship
/'kɔ:tʃip/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu
  • thời gian tìm hiểu (của một đôi trai gái)
Related words
Comments and discussion on the word "courtship"