Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
suit
/sju:t/
Jump to user comments
danh từ
  • bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông)
    • dress suit
      bộ quần áo dạ hội
  • lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu
    • to make suit
      xin xỏ
    • to prosper in one's suit
      đạt lời yêu cầu
  • sự cầu hôn
  • sự kiện tụng, sự tố tụng
  • (đánh bài) Hoa
  • bộ quần áo giáp
  • (hàng hải) bộ buồm
ngoại động từ
  • làm cho phù hợp
  • (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện
    • he is not suited to be a teacher
      anh ta không có đủ điều kiện làm một giáo viên
  • thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của
    • it does not suit all tastes
      điều đó không thoả mãn tất cả thị hiếu
  • hợp với, thích hợp với
    • this climate does not suit him
      khí hậu ở đây không hợp với anh ta
    • the part suits him admirably
      vai đó hợp với anh ta quá
nội động từ
  • tiện, hợp với
    • that date will suit
      ngày ấy tiện
    • red does not suit with her complexion
      màu đỏ không hợp với nước da của cô ta
IDIOMS
  • suit yourself
    • tuỳ anh muốn làm gì thì làm
Related search result for "suit"
Comments and discussion on the word "suit"