Characters remaining: 500/500
Translation

cowrie

/'kauri/ Cách viết khác : (cowry) /'kauri/
Academic
Friendly

Từ "cowrie" (phát âm /ˈkaʊəri/) một danh từ chỉ loại ốc biển thuộc họ Cypraeidae. Những con ốc này thường hình dạng giống như đồng xu vỏ bóng mượt, thường được tìm thấycác vùng biển nhiệt đới như Nam Phi Nam Á. Vỏ của chúng đã được sử dụng trong lịch sử làm tiền tệ trang sức.

Định nghĩa:
  • Cowrie: Ốc tiền tiền, một loại ốc biển vỏ bóng, thường được sử dụng làm tiền tệ trong một số nền văn hóa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She collected cowrie shells on the beach."
    • ( ấy đã thu thập vỏ ốc tiền tiền trên bãi biển.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In ancient trade, cowries were often used as a medium of exchange in various cultures."
    • (Trong thương mại cổ đại, ốc tiền tiền thường được sử dụng như một phương tiện trao đổi trong nhiều nền văn hóa.)
Phân biệt biến thể:
  • "Cowrie" danh từ số ít. Danh từ số nhiều của "cowries".
  • Không biến thể khác của từ này trong tiếng Anh.
Từ gần giống:
  • Shell: Vỏ (có thể chỉ chung cho các loại vỏ ốc, không chỉ riêng cowrie).
  • Mollusk: Động vật thân mềm ( nhóm cowrie thuộc về).
Từ đồng nghĩa:
  • Có thể không từ đồng nghĩa chính xác cho "cowrie", nhưng có thể sử dụng "shell" khi nói đến vỏ của .
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "cowrie".
Tổng kết:

"Cowrie" một từ thú vị trong tiếng Anh, liên quan đến một loại ốc biển với nhiều ứng dụng trong lịch sử văn hóa. Bạn có thể gặp từ này trong các bối cảnh nói về lịch sử thương mại, nghệ thuật, hoặc thiên nhiên.

danh từ
  1. (động vật học) ốc tiền
  2. tiền vỏ ốc (ở Nam phi Nam á)

Synonyms

Comments and discussion on the word "cowrie"