Từ tiếng Pháp "crédulité" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính cả tin". Nó diễn tả khả năng dễ dàng tin vào điều gì đó mà không có sự hoài nghi hoặc phê phán. Người có "crédulité" thường tin vào những điều không chắc chắn hoặc có thể không đúng sự thật.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Il faut faire attention à ne pas tomber dans la crédulité, surtout avec les informations qui circulent sur Internet."
(Cần phải cẩn thận để không rơi vào tính cả tin, đặc biệt là với những thông tin lan truyền trên Internet.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Naïveté: Naivety, chỉ sự ngây thơ, có thể liên quan đến việc thiếu kinh nghiệm.
Simplicité: Đơn giản, có thể chỉ sự thiếu phức tạp nhưng không nhất thiết liên quan đến tính cả tin.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh xã hội hay tâm lý học, "crédulité" có thể được đưa vào các bài thảo luận về sự tin tưởng trong mối quan hệ giữa người với người, hay trong việc tiếp nhận thông tin từ phương tiện truyền thông.
Ví dụ: "La crédulité des consommateurs peut mener à des arnaques financières." (Tính cả tin của người tiêu dùng có thể dẫn đến các vụ lừa đảo tài chính.)
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être crédule comme un enfant: Nghĩa là "dễ tin như một đứa trẻ", chỉ sự cả tin, ngây thơ.
Tromper la crédulité de quelqu'un: Nghĩa là "lừa dối tính cả tin của ai đó".
Kết luận:
"Crédulité" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, phản ánh một khía cạnh quan trọng của tâm lý con người.