Characters remaining: 500/500
Translation

crédulité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "crédulité" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính cả tin". diễn tả khả năng dễ dàng tin vào điều đó không sự hoài nghi hoặc phê phán. Người "crédulité" thường tin vào những điều không chắc chắn hoặc có thể không đúng sự thật.

Định nghĩa:
  • Crédulité (danh từ giống cái): Tính dễ tin, thườngmột cách nhìn nhận tiêu cực, cho thấy người đó có thể bị lừa dối hoặc bị ảnh hưởng bởi thông tin không chính xác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sa crédulité l’a conduit à croire tout ce qu’on lui disait."
    • (Tính cả tin của anh ta đã khiến anh ta tin vào tất cả những người khác nói.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Il faut faire attention à ne pas tomber dans la crédulité, surtout avec les informations qui circulent sur Internet."
    • (Cần phải cẩn thận để không rơi vào tính cả tin, đặc biệtvới những thông tin lan truyền trên Internet.)
Biến thể của từ:
  • Crédules: Tính từ, nghĩa là "dễ tin", dùng để chỉ những người tính cách này.
    • Ví dụ: "Les enfants sont souvent crédules." (Trẻ em thường rất dễ tin.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Naïveté: Naivety, chỉ sự ngây thơ, có thể liên quan đến việc thiếu kinh nghiệm.
  • Simplicité: Đơn giản, có thể chỉ sự thiếu phức tạp nhưng không nhất thiết liên quan đến tính cả tin.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh xã hội hay tâmhọc, "crédulité" có thể được đưa vào các bài thảo luận về sự tin tưởng trong mối quan hệ giữa người với người, hay trong việc tiếp nhận thông tin từ phương tiện truyền thông.
  • Ví dụ: "La crédulité des consommateurs peut mener à des arnaques financières." (Tính cả tin của người tiêu dùng có thể dẫn đến các vụ lừa đảo tài chính.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être crédule comme un enfant: Nghĩa là "dễ tin như một đứa trẻ", chỉ sự cả tin, ngây thơ.
  • Tromper la crédulité de quelqu'un: Nghĩa là "lừa dối tính cả tin của ai đó".
Kết luận:

"Crédulité" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, phản ánh một khía cạnh quan trọng của tâmcon người.

danh từ giống cái
  1. tính cả tin

Words Containing "crédulité"

Comments and discussion on the word "crédulité"