Characters remaining: 500/500
Translation

crawly

/'krɔ:li/
Academic
Friendly

Crawly một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu, sởn gai ốc, hoặc cảm giác như đó trên da. Từ này thường được dùng khi ai đó cảm thấy lo lắng, sợ hãi hoặc khi nhìn thấy điều đó không thoải mái.

Định nghĩa:
  • Crawly (tính từ): Gây cảm giác sởn gai ốc, râm ran như kiến . Thường dùng để miêu tả cảm giác khó chịu về thể chất hoặc tâm lý.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "I felt a crawly sensation on my skin when I saw the spider." (Tôi cảm thấy một cảm giác râm ran trên da khi tôi nhìn thấy con nhện.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The crawly descriptions in the horror novel made me shiver." (Những mô tả sởn gai ốc trong cuốn tiểu thuyết kinh dị khiến tôi rùng mình.)
    • "There's something crawly about the way he looks at me." (Có điều đó khiến tôi cảm thấy sởn gai ốc về cách anh ta nhìn tôi.)
Biến thể của từ:
  • Crawl (động từ): , di chuyển chậm rãi.
    • dụ: "The baby started to crawl at six months." (Em bé bắt đầu bò khi được sáu tháng tuổi.)
Các từ gần giống:
  • Creepy: Cũng có nghĩa gây cảm giác sợ hãi, nhưng thường chỉ về người hoặc tình huống, không phải cảm giác thể chất.
    • dụ: "That movie was really creepy!" (Bộ phim đó thật sự đáng sợ!)
Từ đồng nghĩa:
  • Skin-crawling: Cảm giác sởn gai ốc, tương tự như crawly.
    • dụ: "The thought of spiders makes my skin crawl." (Suy nghĩ về nhện khiến tôi sởn gai ốc.)
Idioms phrasal verbs:
  • Crawl out of your skin: Cảm thấy rất lo lắng hoặc không thoải mái.
    • dụ: "I was so nervous during the presentation, I felt like I was crawling out of my skin." (Tôi đã rất lo lắng trong buổi thuyết trình, cảm giác như mình muốn ra khỏi da vậy.)
Kết luận:

Từ "crawly" không chỉ đơn thuần miêu tả cảm giác vật còn có thể thể hiện cảm xúc bên trong của con người.

tính từ
  1. (thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như kiến

Similar Spellings

Words Containing "crawly"

Comments and discussion on the word "crawly"