Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crested wheat grass
Jump to user comments
Noun
  • loài cỏ lai Âu Á, mọc trên các cánh đồng lớn nước Mỹ, làm thức ăn cho gia súc và chống xói mòn
Related search result for "crested wheat grass"
Comments and discussion on the word "crested wheat grass"