Characters remaining: 500/500
Translation

cretonne

/kre'tɔn/
Academic
Friendly

Từ "cretonne" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nghĩamột loại vải mềm, thường được dệt từ cotton hoặc linen, họa tiết trang trí chủ yếu được sử dụng để may đồ nội thất như rèm cửa, bọc ghế sofa, hoặc thậm chíquần áo.

Định nghĩa cụ thể:
  • Cretonne (danh từ giống cái): Là một loại vải dày, thường họa tiết in hoặc dệt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh may mặc:

    • Phrase: "J'ai acheté de la cretonne pour coudre des rideaux."
    • Dịch: "Tôi đã mua vải cretonne để may rèm cửa."
  2. Trong bối cảnh trang trí nội thất:

    • Phrase: "Cette cretonne est parfaite pour recouvrir les fauteuils."
    • Dịch: "Loại vải cretonne này rất phù hợp để bọc ghế."
Các biến thể từ gần giống:
  • Creton: Là một từ gần giống, thường dùng để chỉ một loại vải khác, có thểvải thô hơn hoặc ít họa tiết hơn.
  • Tissus: Nghĩa là 'vải' trong tiếng Pháp, có thể dùng chung cho nhiều loại vải khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Toile: Thường chỉ về các loại vải thô, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
  • Cotonnade: Là một loại vải cotton, có thể được coi là đồng nghĩa trong một số trường hợp.
Các cụm từ (idioms) cách sử dụng nâng cao:
  1. "Être dans le cretonne": Cụm từ này không phổ biến, nhưng có thể được hiểu là "ở trong tình trạng thoải mái", tương tự như "being in your comfort zone."
  2. "Coudre à la main avec de la cretonne": Nghĩa là "may bằng tay với vải cretonne", có thể dùng để nói về việc làm thủ công hoặc DIY.
Chú ý:
  • Sự khác biệt giữa cretonne các loại vải khác: Cretonne thường dày họa tiết, trong khi các loại vải khác như satin hay lụa thường mỏng hơn độ bóng hơn.
  • Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau: Bạn có thể sử dụng "cretonne" không chỉ trong may mặc mà còn trong các sản phẩm thủ công hoặc trang trí nội thất.
danh từ giống cái
  1. vải creton

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cretonne"